中文 Trung Quốc
挑花眼
挑花眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) để có được cross-eyed
phải bewildered
挑花眼 挑花眼 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 hua1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) to get cross-eyed
to be bewildered
挑起 挑起
挑逗 挑逗
挑逗性 挑逗性
挑釁 挑衅
挑頭 挑头
挑頭兒 挑头儿