中文 Trung Quốc
  • 挑花眼 繁體中文 tranditional chinese挑花眼
  • 挑花眼 简体中文 tranditional chinese挑花眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (hình) để có được cross-eyed
  • phải bewildered
挑花眼 挑花眼 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao3 hua1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • (fig.) to get cross-eyed
  • to be bewildered