中文 Trung Quốc
挑花
挑花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cross-Stitch (thêu)
挑花 挑花 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
cross-stitch (embroidery)
挑花眼 挑花眼
挑起 挑起
挑逗 挑逗
挑選 挑选
挑釁 挑衅
挑頭 挑头