中文 Trung Quốc
挑明
挑明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếu sáng
để mở ra (một chủ đề)
挑明 挑明 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to illuminate
to open up (a topic)
挑染 挑染
挑毛剔刺 挑毛剔刺
挑毛剔刺兒 挑毛剔刺儿
挑燈 挑灯
挑燈夜戰 挑灯夜战
挑燈撥火 挑灯拨火