中文 Trung Quốc
挑刺
挑刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá chép
Nitpicking
những lời chỉ trích nhỏ
挑刺 挑刺 phát âm tiếng Việt:
[tiao1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to carp
nitpicking
petty criticism
挑剔 挑剔
挑動 挑动
挑口板 挑口板
挑嘴 挑嘴
挑大梁 挑大梁
挑夫 挑夫