中文 Trung Quốc
挑剔
挑剔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
picky
kén chọn
挑剔 挑剔 phát âm tiếng Việt:
[tiao1 ti5]
Giải thích tiếng Anh
picky
fussy
挑動 挑动
挑口板 挑口板
挑唆 挑唆
挑大梁 挑大梁
挑夫 挑夫
挑山工 挑山工