中文 Trung Quốc
  • 挎斗 繁體中文 tranditional chinese挎斗
  • 挎斗 简体中文 tranditional chinese挎斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bên cạnh xe
挎斗 挎斗 phát âm tiếng Việt:
  • [kua4 dou3]

Giải thích tiếng Anh
  • sidecar