中文 Trung Quốc
挐
挐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
apprehend
để có
挐 挐 phát âm tiếng Việt:
[na2]
Giải thích tiếng Anh
to apprehend
to take
挑 挑
挑 挑
挑三揀四 挑三拣四
挑刺 挑刺
挑剔 挑剔
挑動 挑动