中文 Trung Quốc
挌
挌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu
挌 挌 phát âm tiếng Việt:
[ge2]
Giải thích tiếng Anh
fight
挍 挍
挎 挎
挎兜 挎兜
挎包 挎包
挎斗 挎斗
挐 挐