中文 Trung Quốc
挎
挎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện (đặc biệt đeo trên cánh tay, vai hoặc bên)
挎 挎 phát âm tiếng Việt:
[kua4]
Giải thích tiếng Anh
to carry (esp. slung over the arm, shoulder or side)
挎兜 挎兜
挎兜兒 挎兜儿
挎包 挎包
挐 挐
挑 挑
挑 挑