中文 Trung Quốc
按診
按诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự xem mạch (như là một phương pháp kiểm tra)
按診 按诊 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
palpation (as a method of examination)
按語 按语
按說 按说
按質定價 按质定价
按部就班 按部就班
按鈕 按钮
按鍵 按键