中文 Trung Quốc
按鈕
按钮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút nhấn
按鈕 按钮 phát âm tiếng Việt:
[an4 niu3]
Giải thích tiếng Anh
push button
按鍵 按键
按鍵音 按键音
按需 按需
按需分配 按需分配
挊 挊
挌 挌