中文 Trung Quốc
按質定價
按质定价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa một mức giá dựa trên chất lượng (thành ngữ)
按質定價 按质定价 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhi4 ding4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to fix a price based on quality (idiom)
按蹻 按跷
按部就班 按部就班
按鈕 按钮
按鍵音 按键音
按需 按需
按需出版 按需出版