中文 Trung Quốc
按鍵
按键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút hoặc phím (trên một thiết bị)
phím tắt
CL:個|个 [ge4]
nhấn một nút
按鍵 按键 phát âm tiếng Việt:
[an4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
button or key (on a device)
keystroke
CL:個|个[ge4]
to press a button
按鍵音 按键音
按需 按需
按需出版 按需出版
挊 挊
挌 挌
挍 挍