中文 Trung Quốc
按規定
按规定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo quy định
按規定 按规定 phát âm tiếng Việt:
[an4 gui1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
according to regulation
按診 按诊
按語 按语
按說 按说
按蹻 按跷
按部就班 按部就班
按鈕 按钮