中文 Trung Quốc
按蹻
按跷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mát-xa (cũ)
按蹻 按跷 phát âm tiếng Việt:
[an4 qiao1]
Giải thích tiếng Anh
(old) massage
按部就班 按部就班
按鈕 按钮
按鍵 按键
按需 按需
按需出版 按需出版
按需分配 按需分配