中文 Trung Quốc
按立
按立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối
按立 按立 phát âm tiếng Việt:
[an4 li4]
Giải thích tiếng Anh
ordination
按立憲治國 按立宪治国
按納 按纳
按脈 按脉
按規定 按规定
按診 按诊
按語 按语