中文 Trung Quốc
按立憲治國
按立宪治国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị một quốc gia theo hiến pháp
按立憲治國 按立宪治国 phát âm tiếng Việt:
[an4 li4 xian4 zhi4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to rule a country according to the constitution
按納 按纳
按脈 按脉
按蚊 按蚊
按診 按诊
按語 按语
按說 按说