中文 Trung Quốc
  • 拼音 繁體中文 tranditional chinese拼音
  • 拼音 简体中文 tranditional chinese拼音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngữ âm bằng văn bản
  • pinyin (Trung Quốc chữ Nôm)
拼音 拼音 phát âm tiếng Việt:
  • [pin1 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • phonetic writing
  • pinyin (Chinese romanization)