中文 Trung Quốc
拼音
拼音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm bằng văn bản
pinyin (Trung Quốc chữ Nôm)
拼音 拼音 phát âm tiếng Việt:
[pin1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
phonetic writing
pinyin (Chinese romanization)
拼音字母 拼音字母
拼音文字 拼音文字
拼音階段 拼音阶段
拼鬥 拼斗
拽 拽
拽 拽