中文 Trung Quốc
拼音字母
拼音字母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm chữ cái
拼音字母 拼音字母 phát âm tiếng Việt:
[pin1 yin1 zi4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
phonetic letters
拼音文字 拼音文字
拼音階段 拼音阶段
拼餐 拼餐
拽 拽
拽 拽
拽 拽