中文 Trung Quốc
  • 拼車 繁體中文 tranditional chinese拼車
  • 拼车 简体中文 tranditional chinese拼车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi xe chung
拼車 拼车 phát âm tiếng Việt:
  • [pin1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to carpool