中文 Trung Quốc
拼殺
拼杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật nhau (với kẻ thù)
để chống lại lúc nguy cơ của một cuộc sống
拼殺 拼杀 phát âm tiếng Việt:
[pin1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to grapple (with the enemy)
to fight at the risk of one's life
拼法 拼法
拼湊 拼凑
拼火 拼火
拼爹 拼爹
拼版 拼版
拼盤 拼盘