中文 Trung Quốc
拼爭
拼争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đấu tranh tuyệt vọng
拼爭 拼争 phát âm tiếng Việt:
[pin1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to fight desperately
拼爹 拼爹
拼版 拼版
拼盤 拼盘
拼花地板 拼花地板
拼裝 拼装
拼讀 拼读