中文 Trung Quốc
拼火
拼火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao đổi cháy
拼火 拼火 phát âm tiếng Việt:
[pin1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to exchange fire
拼爭 拼争
拼爹 拼爹
拼版 拼版
拼綴 拼缀
拼花地板 拼花地板
拼裝 拼装