中文 Trung Quốc
拼到底
拼到底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm nó
đến đầu đắng
拼到底 拼到底 phát âm tiếng Việt:
[pin1 dao4 di3]
Giải thích tiếng Anh
to brave it out
to the bitter end
拼刺 拼刺
拼刺刀 拼刺刀
拼力 拼力
拼命 拼命
拼命三郎 拼命三郎
拼命討好 拼命讨好