中文 Trung Quốc
拼命三郎
拼命三郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông dũng cảm, sẵn sàng để có nguy cơ cuộc sống của mình
拼命三郎 拼命三郎 phát âm tiếng Việt:
[pin1 ming4 san1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
brave man, willing to risk his life
拼命討好 拼命讨好
拼圖 拼图
拼圖玩具 拼图玩具
拼寫 拼写
拼寫錯誤 拼写错误
拼成 拼成