中文 Trung Quốc
  • 拼命討好 繁體中文 tranditional chinese拼命討好
  • 拼命讨好 简体中文 tranditional chinese拼命讨好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném mình vào sb hoặc sth
  • để uốn cong hơn ngược trở lại để giúp
拼命討好 拼命讨好 phát âm tiếng Việt:
  • [pin1 ming4 tao3 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw oneself at sb or sth
  • to bend over backwards to help