中文 Trung Quốc
拼命討好
拼命讨好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném mình vào sb hoặc sth
để uốn cong hơn ngược trở lại để giúp
拼命討好 拼命讨好 phát âm tiếng Việt:
[pin1 ming4 tao3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to throw oneself at sb or sth
to bend over backwards to help
拼圖 拼图
拼圖玩具 拼图玩具
拼字 拼字
拼寫錯誤 拼写错误
拼成 拼成
拼房 拼房