中文 Trung Quốc
拼刺刀
拼刺刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi lê phí
拼刺刀 拼刺刀 phát âm tiếng Việt:
[pin1 ci4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
bayonet charge
拼力 拼力
拼合 拼合
拼命 拼命
拼命討好 拼命讨好
拼圖 拼图
拼圖玩具 拼图玩具