中文 Trung Quốc
拼合
拼合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với nhau
để đặt lại với nhau
拼合 拼合 phát âm tiếng Việt:
[pin1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to fit together
to put together
拼命 拼命
拼命三郎 拼命三郎
拼命討好 拼命讨好
拼圖玩具 拼图玩具
拼字 拼字
拼寫 拼写