中文 Trung Quốc
拱門
拱门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa cong
拱門 拱门 phát âm tiếng Việt:
[gong3 men2]
Giải thích tiếng Anh
arched door
拱頂 拱顶
拳 拳
拳師 拳师
拳打 拳打
拳打腳踢 拳打脚踢
拳拳 拳拳