中文 Trung Quốc
  • 拱抱 繁體中文 tranditional chinese拱抱
  • 拱抱 简体中文 tranditional chinese拱抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ôm
  • để bao vây
拱抱 拱抱 phát âm tiếng Việt:
  • [gong3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to enfold
  • to encircle