中文 Trung Quốc
拱抱
拱抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm
để bao vây
拱抱 拱抱 phát âm tiếng Việt:
[gong3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to enfold
to encircle
拱柱 拱柱
拱橋 拱桥
拱狀 拱状
拱肩 拱肩
拱衛 拱卫
拱道 拱道