中文 Trung Quốc
拱手旁觀
拱手旁观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem từ lề và không phải làm gì (thành ngữ)
拱手旁觀 拱手旁观 phát âm tiếng Việt:
[gong3 shou3 pang2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to watch from the sidelines and do nothing (idiom)
拱手相讓 拱手相让
拱抱 拱抱
拱柱 拱柱
拱狀 拱状
拱璧 拱璧
拱肩 拱肩