中文 Trung Quốc
  • 招貼畫 繁體中文 tranditional chinese招貼畫
  • 招贴画 简体中文 tranditional chinese招贴画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình ảnh poster (cho quảng cáo hoặc tuyên truyền)
招貼畫 招贴画 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao1 tie1 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • picture poster (for advertising or propaganda)