中文 Trung Quốc
招貼畫
招贴画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh poster (cho quảng cáo hoặc tuyên truyền)
招貼畫 招贴画 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 tie1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
picture poster (for advertising or propaganda)
招賢納士 招贤纳士
招遠 招远
招遠市 招远市
招集 招集
招領 招领
招風 招风