中文 Trung Quốc
招貼
招贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp phích
placard
hóa đơn
招貼 招贴 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 tie1]
Giải thích tiếng Anh
poster
placard
bill
招貼畫 招贴画
招賢納士 招贤纳士
招遠 招远
招降納叛 招降纳叛
招集 招集
招領 招领