中文 Trung Quốc
招誘
招诱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mời
tuyển dụng
để thu hút
lôi kéo
招誘 招诱 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 you4]
Giải thích tiếng Anh
to invite
to recruit
to attract
to entice
招請 招请
招財 招财
招財貓 招财猫
招貼 招贴
招貼畫 招贴画
招賢納士 招贤纳士