中文 Trung Quốc
  • 招請 繁體中文 tranditional chinese招請
  • 招请 简体中文 tranditional chinese招请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuyển dụng
  • để đưa vào (một nhân viên)
招請 招请 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao1 qing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to recruit
  • to take on (an employee)