中文 Trung Quốc
招請
招请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyển dụng
để đưa vào (một nhân viên)
招請 招请 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to recruit
to take on (an employee)
招財 招财
招財貓 招财猫
招財進寶 招财进宝
招貼畫 招贴画
招賢納士 招贤纳士
招遠 招远