中文 Trung Quốc
招股
招股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp chia sẻ
招股 招股 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
share offer
招股書 招股书
招股說明書 招股说明书
招致 招致
招認 招认
招誘 招诱
招請 招请