中文 Trung Quốc
招股說明書
招股说明书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản cáo bạch
招股說明書 招股说明书 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 gu3 shuo1 ming2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
prospectus
招致 招致
招親 招亲
招認 招认
招請 招请
招財 招财
招財貓 招财猫