中文 Trung Quốc
招牌菜
招牌菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ ký món ăn
món ăn nổi tiếng nhất của một nhà hàng
招牌菜 招牌菜 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 pai2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
signature dish
a restaurant’s most famous dish
招生 招生
招租 招租
招考 招考
招聘協調人 招聘协调人
招聘會 招聘会
招聘機構 招聘机构