中文 Trung Quốc
招聘機構
招聘机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan tuyển dụng
招聘機構 招聘机构 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 pin4 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
recruiting agency
招聘者 招聘者
招股 招股
招股書 招股书
招致 招致
招親 招亲
招認 招认