中文 Trung Quốc
招呼站
招呼站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu dừng xe buýt
招呼站 招呼站 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 hu5 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
request bus stop
招商 招商
招商引資 招商引资
招喚 招唤
招展 招展
招式 招式
招引 招引