中文 Trung Quốc
招式
招式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách
cách
招式 招式 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
style
manner
招引 招引
招待 招待
招待員 招待员
招待會 招待会
招徠 招徕
招怨 招怨