中文 Trung Quốc
招喚
招唤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi
triệu tập
招喚 招唤 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to call
to summon
招安 招安
招展 招展
招式 招式
招待 招待
招待員 招待员
招待所 招待所