中文 Trung Quốc
招展
招展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rung
Sway
招展 招展 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to flutter
to sway
招式 招式
招引 招引
招待 招待
招待所 招待所
招待會 招待会
招徠 招徕