中文 Trung Quốc
拙荊
拙荆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ tôi (khiêm tốn)
拙荊 拙荆 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
my wife (humble)
拙著 拙著
拙見 拙见
拚 拚
拚去 拚去
拚命 拚命
拚棄 拚弃