中文 Trung Quốc
扇區
扇区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực đĩa (máy tính)
扇區 扇区 phát âm tiếng Việt:
[shan4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
disk sector (computing)
扇子 扇子
扇尾沙錐 扇尾沙锥
扇形 扇形
扇面琴 扇面琴
扇風 扇风
扇風耳朵 扇风耳朵