中文 Trung Quốc
拖曳機
拖曳机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy kéo
拖曳機 拖曳机 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 ye4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
tractor
拖欠 拖欠
拖沓 拖沓
拖油瓶 拖油瓶
拖牽索道 拖牵索道
拖磨 拖磨
拖累 拖累