中文 Trung Quốc
拖拉
拖拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dilatory
chậm
chậm chạp
拖拉 拖拉 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 la1]
Giải thích tiếng Anh
dilatory
slow
sluggish
拖拉機 拖拉机
拖拖拉拉 拖拖拉拉
拖拖沓沓 拖拖沓沓
拖放 拖放
拖斗 拖斗
拖曳 拖曳