中文 Trung Quốc
拖把
拖把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lau
拖把 拖把 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
mop
拖拉 拖拉
拖拉機 拖拉机
拖拖拉拉 拖拖拉拉
拖掛 拖挂
拖放 拖放
拖斗 拖斗