中文 Trung Quốc
拍拖
拍拖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) đến nay sb
拍拖 拍拖 phát âm tiếng Việt:
[pai1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to date sb
拍擊 拍击
拍攝 拍摄
拍板 拍板
拍案叫絕 拍案叫绝
拍案而起 拍案而起
拍案驚奇 拍案惊奇