中文 Trung Quốc
拍打
拍打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát
拍打 拍打 phát âm tiếng Việt:
[pai1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to slap
拍拍屁股走人 拍拍屁股走人
拍拖 拍拖
拍擊 拍击
拍板 拍板
拍案 拍案
拍案叫絕 拍案叫绝